Từ vựng
Học tính từ – Armenia
հանգիստ
հանգիստ հղում
hangist
hangist hghum
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
հավելված
հավելված գաղափար
havelvats
havelvats gaghap’ar
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
գեղեցիկ
գեղեցիկ ծաղիկներ
geghets’ik
geghets’ik tsaghikner
đẹp
hoa đẹp
մեռած
մեռած Սուրբ Ծնունդ
merrats
merrats Surb Tsnund
chết
ông già Noel chết
բաց
բաց պարդեպը
bats’
bats’ pardepy
mở
bức bình phong mở
չար
չար սպասմունք
ch’ar
ch’ar spasmunk’
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
բացված
բացված տուփը
bats’vats
bats’vats tup’y
đã mở
hộp đã được mở
հիմնական
հիմնական սնունդ
himnakan
himnakan snund
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
սառեցված
սառեցված կանոն
sarrets’vats
sarrets’vats kanon
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
ուրախ
ուրախ զույգ
urakh
urakh zuyg
vui mừng
cặp đôi vui mừng
ամբողջ
ամբողջ ընտանիք
amboghj
amboghj yntanik’
toàn bộ
toàn bộ gia đình