Từ vựng
Học tính từ – Armenia

հումորական
հումորական հագուստ
humorakan
humorakan hagust
hài hước
trang phục hài hước

բարձր
բարձր աշտարակ
bardzr
bardzr ashtarak
cao
tháp cao

անվերջ
անվերջ ճանապարհը
anverj
anverj chanaparhy
vô tận
con đường vô tận

ֆիզիկական
ֆիզիկական գործընկերություն
fizikakan
fizikakan gortsynkerut’yun
vật lý
thí nghiệm vật lý

տաք
տաք ձուկ
tak’
tak’ dzuk
béo
con cá béo

ոսկե
ոսկե պագոդա
voske
voske pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

խելամիտ
խելամիտ ուսանող
khelamit
khelamit usanogh
thông minh
một học sinh thông minh

առողջ
առողջ բանջարեղենը
arroghj
arroghj banjaregheny
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

տրաքաբարող
տրաքաբարող ռեակցիա
trak’abarogh
trak’abarogh rreakts’ia
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

սերակամ
սերակամ զույգ
serakam
serakam zuyg
đang yêu
cặp đôi đang yêu

սալում
սալում մեքենայի պատուհան
salum
salum mek’enayi patuhan
hỏng
kính ô tô bị hỏng
