Từ vựng
Học tính từ – Armenia

կրկնակի
կրկնակի համբուրգեր
krknaki
krknaki hamburger
kép
bánh hamburger kép

փակ
փակ աչքեր
p’ak
p’ak ach’k’er
đóng
mắt đóng

համալիր
համալիր ավտոլվացում
hamalir
hamalir avtolvats’um
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

տաք
տաք ձուկ
tak’
tak’ dzuk
béo
con cá béo

հաջողված
հաջողված ուսանողներ
hajoghvats
hajoghvats usanoghner
thành công
sinh viên thành công

առողջ
առողջ բանջարեղենը
arroghj
arroghj banjaregheny
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh

խառնելի
խառնելի երեխաների երեքը
kharrneli
kharrneli yerekhaneri yerek’y
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

հատուկ
հատուկ արգելակայան
hatuk
hatuk argelakayan
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

հիանալի
հիանալի գինի
hianali
hianali gini
xuất sắc
rượu vang xuất sắc

ճիշտ
ճիշտ միտք
chisht
chisht mitk’
đúng
ý nghĩa đúng

փակ
փակ դուռ
p’ak
p’ak durr
đóng
cánh cửa đã đóng
