Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/132647099.webp
تیار
تیار دوڑنے والے
tayyar
tayyar dornay walay
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/61570331.webp
سیدھا
سیدھا چمپانزی
seedha
seedha chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/80273384.webp
دور
دور کا سفر
door
door ka safar
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
حاضر گھنٹی
haazir
haazir ghanti
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/15049970.webp
برا
برا سیلاب
bura
bura sailaab
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/60352512.webp
باقی
باقی کھانا
baqi
baqi khana
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/132254410.webp
مکمل
مکمل شیشہ کی کھڑکی
mukammal
mukammal sheesha ki khirki
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/126272023.webp
شامی
شامی سورج غروب
shāmī
shāmī sooraj ghurūb
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/148073037.webp
مردانہ
مردانہ جسم
mardana
mardana jism
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/45150211.webp
وفادار
وفادار محبت کی علامت
wafādār
wafādār mohabbat kī ‘alāmat
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/134068526.webp
برابر
دو برابر نمونے
baraabar
do baraabar namoone
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/130246761.webp
سفید
سفید منظرنامہ
safeed
safeed manzarnama
trắng
phong cảnh trắng