Từ vựng
Học tính từ – Urdu
نارنجی
نارنجی خوبانی
naaranji
naaranji khobani
cam
quả mơ màu cam
معذور
معذور آدمی
mazoor
mazoor aadmi
què
một người đàn ông què
وفادار
وفادار محبت کی علامت
wafādār
wafādār mohabbat kī ‘alāmat
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
عجیب
عجیب کھانے کی عادت
ajeeb
ajeeb khanay ki aadat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
ناقابل گزر
ناقابل گزر سڑک
naqaabil guzar
naqaabil guzar sadak
không thể qua được
con đường không thể qua được
اونچا
اونچی ٹاور
ooncha
oonchi tower
cao
tháp cao
تھوڑا
تھوڑا کھانا
thora
thora khana
ít
ít thức ăn
صحیح
صحیح خیال
sahīh
sahīh khayāl
đúng
ý nghĩa đúng
ظالم
ظالم لڑکا
zālim
zālim larka
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
تاریخی
تاریخی پل
tārīkhī
tārīkhī pul
lịch sử
cây cầu lịch sử
غیر قانونی
غیر قانونی بھانگ کی کاشت
ghair qanooni
ghair qanooni bhaang ki kasht
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp