Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/173982115.webp
نارنجی
نارنجی خوبانی
naaranji
naaranji khobani
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/132447141.webp
معذور
معذور آدمی
mazoor
mazoor aadmi
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/45150211.webp
وفادار
وفادار محبت کی علامت
wafādār
wafādār mohabbat kī ‘alāmat
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/145180260.webp
عجیب
عجیب کھانے کی عادت
ajeeb
ajeeb khanay ki aadat
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/13792819.webp
ناقابل گزر
ناقابل گزر سڑک
naqaabil guzar
naqaabil guzar sadak
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/101101805.webp
اونچا
اونچی ٹاور
ooncha
oonchi tower
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/131822697.webp
تھوڑا
تھوڑا کھانا
thora
thora khana
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/122960171.webp
صحیح
صحیح خیال
sahīh
sahīh khayāl
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ظالم
ظالم لڑکا
zālim
zālim larka
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/121794017.webp
تاریخی
تاریخی پل
tārīkhī
tārīkhī pul
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/99027622.webp
غیر قانونی
غیر قانونی بھانگ کی کاشت
ghair qanooni
ghair qanooni bhaang ki kasht
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/132617237.webp
بھاری
بھاری صوفا
bhaari
bhaari sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng