Từ vựng
Học tính từ – Thổ Nhĩ Kỳ

gerekli
gerekli kış lastikleri
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

saatlik
saatlik nöbet değişimi
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

taşlı
taşlı bir yol
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

kasvetli
kasvetli bir gökyüzü
ảm đạm
bầu trời ảm đạm

yabancı
yabancı birliktelik
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

yetenekli
yetenekli mühendis
giỏi
kỹ sư giỏi

dolu
dolu bir alışveriş arabası
đầy
giỏ hàng đầy

tatlı
tatlı şekerleme
ngọt
kẹo ngọt

mevcut
mevcut ilaç
có sẵn
thuốc có sẵn

mevcut
mevcut zil
hiện diện
chuông báo hiện diện

lezzetli
lezzetli çorba
đậm đà
bát súp đậm đà
