Từ vựng
Học tính từ – Bồ Đào Nha (PT)

estúpido
o rapaz estúpido
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch

picante
uma pasta picante
cay
phết bánh mỳ cay

oval
a mesa oval
hình oval
bàn hình oval

ensolarado
um céu ensolarado
nắng
bầu trời nắng

anterior
a história anterior
trước đó
câu chuyện trước đó

horizontal
a linha horizontal
ngang
đường kẻ ngang

de língua inglesa
uma escola de língua inglesa
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

leve
a pena leve
nhẹ
chiếc lông nhẹ

rosa
uma decoração de quarto rosa
hồng
bố trí phòng màu hồng

nativo
frutas nativas
bản địa
trái cây bản địa

divorciado
o casal divorciado
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
