Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

dagens
dagens tidningar
ngày nay
các tờ báo ngày nay

lätt
den lätta fjädern
nhẹ
chiếc lông nhẹ

smal
den smala hängbron
hẹp
cây cầu treo hẹp

brant
den branta berget
dốc
ngọn núi dốc

gul
gula bananer
vàng
chuối vàng

ovänlig
en ovänlig kille
không thân thiện
chàng trai không thân thiện

snabb
den snabba utförsåkaren
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

ledsen
det ledsna barnet
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

kompetent
den kompetenta ingenjören
giỏi
kỹ sư giỏi

nyfödd
ett nyfött baby
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

bitter
bittra grapefrukt
đắng
bưởi đắng
