Ordförråd
Lär dig adjektiv – vietnamesiska

cao
tháp cao
hög
den höga tornet

xấu xí
võ sĩ xấu xí
ful
den fula boxaren

phát xít
khẩu hiệu phát xít
fascistisk
den fascistiska parollen

sâu
tuyết sâu
djup
djup snö

buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
sömnig
sömnig fas

ốm
phụ nữ ốm
sjuk
den sjuka kvinnan

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
fattig
fattiga bostäder

lười biếng
cuộc sống lười biếng
lat
ett lat liv

sống
thịt sống
rå
rått kött

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
varsam
den varsamma pojken

khó khăn
việc leo núi khó khăn
svår
den svåra bergsbestigningen
