Ordförråd
Lär dig adjektiv – vietnamesiska

yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
svag
den svaga patienten

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
snäll
snälla husdjur

gần
con sư tử gần
nära
den nära lejoninnan

hình oval
bàn hình oval
oval
det ovala bordet

nhất định
niềm vui nhất định
absolut
ett absolut nöje

đắng
sô cô la đắng
besk
besk choklad

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
mörk
en mörk himmel

ướt
quần áo ướt
våt
den våta kläderna

thứ ba
đôi mắt thứ ba
tredje
ett tredje öga

bất công
sự phân chia công việc bất công
orättvis
den orättvisa arbetsfördelningen

hàng năm
lễ hội hàng năm
årligen
den årliga karnevalen
