Ordförråd
Lär dig adjektiv – vietnamesiska

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
uppvärmd
en uppvärmd simbassäng

có thể ăn được
ớt có thể ăn được
ätbar
de ätbara chilifrukterna

hiện có
sân chơi hiện có
finns
den befintliga lekplatsen

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
snäll
snälla husdjur

bao gồm
ống hút bao gồm
inkluderad
de inkluderade sugrören

bạc
chiếc xe màu bạc
silverfärgad
den silverfärgade bilen

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
berömd
den berömda templet

hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
veckovis
den veckovisa sophämtningen

yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
tyst
en tyst anvisning

tròn
quả bóng tròn
rund
den runda bollen

riêng tư
du thuyền riêng tư
privat
den privata yachten
