Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển
het
den heta eldstaden
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
mörk
en mörk himmel
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
obegränsad
den obegränsade lagringen
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
söt
den söta konfekten
ngọt
kẹo ngọt
ovanlig
ovanliga svampar
không thông thường
loại nấm không thông thường
hemgjord
den hemgjorda jordgubbsbålen
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
privat
den privata yachten
riêng tư
du thuyền riêng tư
skrämmande
en skrämmande stämning
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
dum
den dumma pojken
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
finns
den befintliga lekplatsen
hiện có
sân chơi hiện có
underbar
en underbar klänning
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ