Từ vựng
Học tính từ – Thụy Điển

modern
ett modernt medium
hiện đại
phương tiện hiện đại

ledsen
det ledsna barnet
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

dagens
dagens tidningar
ngày nay
các tờ báo ngày nay

utmärkt
en utmärkt idé
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

ogift
den ogifta mannen
độc thân
người đàn ông độc thân

orättvis
den orättvisa arbetsfördelningen
bất công
sự phân chia công việc bất công

solig
en solig himmel
nắng
bầu trời nắng

vänskaplig
den vänskapliga kramen
thân thiện
cái ôm thân thiện

rättvis
en rättvis delning
công bằng
việc chia sẻ công bằng

förväxlingsbar
tre förväxlingsbara bebisar
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

lång
den långa resan
xa
chuyến đi xa
