Từ vựng
Học tính từ – Pháp

annuel
le carnaval annuel
hàng năm
lễ hội hàng năm

serviable
une dame serviable
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

radical
la solution radicale
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

étrange
l‘image étrange
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

argenté
la voiture argentée
bạc
chiếc xe màu bạc

lourd
un canapé lourd
nặng
chiếc ghế sofa nặng

enneigé
les arbres enneigés
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

nuageux
le ciel nuageux
có mây
bầu trời có mây

sombre
la nuit sombre
tối
đêm tối

public
toilettes publiques
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

ensoleillé
un ciel ensoleillé
nắng
bầu trời nắng
