Từ vựng
Học tính từ – Pháp
nuageux
le ciel nuageux
có mây
bầu trời có mây
orageux
la mer orageuse
bão táp
biển đang có bão
jaloux
la femme jalouse
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
sanglant
des lèvres sanglantes
chảy máu
môi chảy máu
reposant
des vacances reposantes
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
inéquitable
la répartition inéquitable du travail
bất công
sự phân chia công việc bất công
bête
le garçon bête
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
divorcé
le couple divorcé
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
trouble
une bière trouble
đục
một ly bia đục
limité
le temps de stationnement limité
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
en faillite
la personne en faillite
phá sản
người phá sản