Từ vựng
Học tính từ – Pháp
d‘occasion
des articles d‘occasion
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
apparenté
les signes de main apparentés
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
pauvre
des habitations pauvres
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
acide
les citrons acides
chua
chanh chua
fertile
un sol fertile
màu mỡ
đất màu mỡ
silencieux
un indice silencieux
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
précédent
l‘histoire précédente
trước đó
câu chuyện trước đó
historique
le pont historique
lịch sử
cây cầu lịch sử
pressé
le Père Noël pressé
vội vàng
ông già Noel vội vàng
affectueux
les animaux de compagnie affectueux
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
amical
une offre amicale
thân thiện
đề nghị thân thiện