Từ vựng
Học tính từ – Pháp

radical
la solution radicale
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

haut
la tour haute
cao
tháp cao

romantique
un couple romantique
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

externe
une mémoire externe
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

inéquitable
la répartition inéquitable du travail
bất công
sự phân chia công việc bất công

ardent
la réaction ardente
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

robuste
des tourbillons de tempête robustes
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

fermé
yeux fermés
đóng
mắt đóng

orageux
la mer orageuse
bão táp
biển đang có bão

ludique
l‘apprentissage ludique
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

épicé
une tartinade épicée
cay
phết bánh mỳ cay
