Từ vựng
Học tính từ – Séc

drahý
drahá vila
đắt
biệt thự đắt tiền

zajímavý
zajímavá tekutina
thú vị
chất lỏng thú vị

bouřlivý
bouřlivé moře
bão táp
biển đang có bão

bdělý
bdělý ovčácký pes
cảnh giác
con chó đức cảnh giác

ošklivý
ošklivý boxer
xấu xí
võ sĩ xấu xí

možný
možný opak
có thể
trái ngược có thể

geniální
geniální kostým
thiên tài
bộ trang phục thiên tài

cizí
cizí sounáležitost
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài

zasněžený
zasněžené stromy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

spravedlivý
spravedlivé dělení
công bằng
việc chia sẻ công bằng

zlobivý
zlobivé dítě
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
