Từ vựng
Học tính từ – Séc

každohodinový
každohodinová změna stráže
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

anglicky mluvící
anglicky mluvící škola
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

upřímný
upřímný šimpanz
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

vzrušený
vzrušená reakce
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

hluboký
hluboký sníh
sâu
tuyết sâu

svislý
svislá skála
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng

mladý
mladý boxer
trẻ
võ sĩ trẻ

hezký
hezká dívka
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

krvavý
krvavé rty
chảy máu
môi chảy máu

zasněžený
zasněžené stromy
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

neprůjezdný
neprůjezdná cesta
không thể qua được
con đường không thể qua được
