Từ vựng
Học tính từ – Séc

naivní
naivní odpověď
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

výslovný
výslovný zákaz
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng

věrný
znak věrné lásky
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

populární
populární koncert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

blízký
blízká lví samice
gần
con sư tử gần

brzy
brzké učení
sớm
việc học sớm

rozvedený
rozvedený pár
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn

vynikající
vynikající jídlo
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

první
první jarní květiny
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

nedbalý
nedbalé dítě
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

důležitý
důležité termíny
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
