Từ vựng
Học tính từ – Rumani

micuț
răsadurile micuțe
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

blând
temperatura blândă
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng

copt
dovleci copți
chín
bí ngô chín

surprins
vizitatorul surprins al junglei
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm

șmecher
un vulpe șmecheră
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

urgent
ajutor urgent
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

utilizabil
ouă utilizabile
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

mort
un Moș Crăciun mort
chết
ông già Noel chết

savuros
supa savuroasă
đậm đà
bát súp đậm đà

îndatorat
persoana îndatorată
mắc nợ
người mắc nợ

încălzit
piscina încălzită
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
