Từ vựng
Học tính từ – Rumani

neobișnuit
ciuperci neobișnuite
không thông thường
loại nấm không thông thường

aproape
leoaica aproape
gần
con sư tử gần

util
o consultare utilă
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

local
legumele locale
bản địa
rau bản địa

plin
un coș de cumpărături plin
đầy
giỏ hàng đầy

cald
șosetele calde
ấm áp
đôi tất ấm áp

încălzit
piscina încălzită
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

extern
o memorie externă
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

pregătit de start
avionul pregătit de start
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

lin
rugăciunea de a fi liniștit
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

relaxant
o vacanță relaxantă
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
