Từ vựng
Học tính từ – Rumani
timid
o fată timidă
rụt rè
một cô gái rụt rè
amărui
ciocolata amărui
đắng
sô cô la đắng
puternic
un leu puternic
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
naiv
răspunsul naiv
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
întunecat
cerul întunecat
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
aproape
leoaica aproape
gần
con sư tử gần
drăguț
fata drăguță
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
necunoscut
hackerul necunoscut
không biết
hacker không biết
închis
ochi închiși
đóng
mắt đóng
englezesc
cursul de engleză
Anh
tiết học tiếng Anh
antic
cărți antice
cổ xưa
sách cổ xưa