Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

purple
purple lavender
tím
hoa oải hương màu tím

correct
the correct direction
chính xác
hướng chính xác

oval
the oval table
hình oval
bàn hình oval

blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh

naughty
the naughty child
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

existing
the existing playground
hiện có
sân chơi hiện có

fine
the fine sandy beach
tinh tế
bãi cát tinh tế

central
the central marketplace
trung tâm
quảng trường trung tâm

famous
the famous Eiffel tower
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

hot
the hot fireplace
nóng
lửa trong lò sưởi nóng

careful
the careful boy
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
