Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)
gloomy
a gloomy sky
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
terrible
the terrible threat
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
silver
the silver car
bạc
chiếc xe màu bạc
closed
closed eyes
đóng
mắt đóng
shy
a shy girl
rụt rè
một cô gái rụt rè
quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
serious
a serious discussion
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
dependent
medication-dependent patients
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
perfect
perfect teeth
hoàn hảo
răng hoàn hảo
bad
a bad flood
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
unfair
the unfair work division
bất công
sự phân chia công việc bất công