Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/132144174.webp
careful
the careful boy
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/132679553.webp
rich
a rich woman
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/30244592.webp
poor
poor dwellings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/134764192.webp
first
the first spring flowers
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/133909239.webp
special
a special apple
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/138057458.webp
additional
the additional income
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/64904183.webp
included
the included straws
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/88411383.webp
interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/119499249.webp
urgent
urgent help
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
cms/adjectives-webp/102474770.webp
unsuccessful
an unsuccessful apartment search
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/64546444.webp
weekly
the weekly garbage collection
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/125882468.webp
whole
a whole pizza
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ