Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

careful
the careful boy
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

rich
a rich woman
giàu có
phụ nữ giàu có

poor
poor dwellings
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói

first
the first spring flowers
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

special
a special apple
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

additional
the additional income
bổ sung
thu nhập bổ sung

included
the included straws
bao gồm
ống hút bao gồm

interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị

urgent
urgent help
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

unsuccessful
an unsuccessful apartment search
không thành công
việc tìm nhà không thành công

weekly
the weekly garbage collection
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
