Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
usable
usable eggs

hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
hourly
the hourly changing of the guard

màu tím
bông hoa màu tím
violet
the violet flower

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child

phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
popular
a popular concert

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
dear
dear pets

chết
ông già Noel chết
dead
a dead Santa Claus

xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer

nam tính
cơ thể nam giới
male
a male body

không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather

thông minh
một học sinh thông minh
intelligent
an intelligent student
