Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/125831997.webp
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
usable
usable eggs
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
hourly
the hourly changing of the guard
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
violet
the violet flower
cms/adjectives-webp/112277457.webp
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child
cms/adjectives-webp/168105012.webp
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến
popular
a popular concert
cms/adjectives-webp/100573313.webp
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
dear
dear pets
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
dead
a dead Santa Claus
cms/adjectives-webp/103211822.webp
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
male
a male body
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
intelligent
an intelligent student
cms/adjectives-webp/70702114.webp
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
unnecessary
the unnecessary umbrella