Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

pháp lý
một vấn đề pháp lý
legal
a legal problem

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
strong
the strong woman

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
careful
a careful car wash

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
hot
the hot fireplace

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolute
absolute drinkability

tin lành
linh mục tin lành
Protestant
the Protestant priest

đúng
ý nghĩa đúng
correct
a correct thought

cao
tháp cao
high
the high tower

buổi tối
hoàng hôn buổi tối
evening
an evening sunset

phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
an absurd pair of glasses

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
delicious
a delicious pizza
