Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

nhiều
nhiều vốn
much
much capital

đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
beautiful
a beautiful dress

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
strong
the strong woman

ngang
đường kẻ ngang
horizontal
the horizontal line

phía đông
thành phố cảng phía đông
eastern
the eastern port city

tin lành
linh mục tin lành
Protestant
the Protestant priest

đục
một ly bia đục
cloudy
a cloudy beer

chật
ghế sofa chật
tight
a tight couch

toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
whole
a whole pizza

độc đáo
cống nước độc đáo
unique
the unique aqueduct

không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
careless
the careless child
