Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

bao gồm
ống hút bao gồm
included
the included straws

có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
usable
usable eggs

rụt rè
một cô gái rụt rè
shy
a shy girl

điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
crazy
a crazy woman

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
foreign
foreign connection

ngày nay
các tờ báo ngày nay
today‘s
today‘s newspapers

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
careful
the careful boy

ngắn
cái nhìn ngắn
short
a short glance

không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
unbelievable
an unbelievable disaster

màu mỡ
đất màu mỡ
fertile
a fertile soil

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alcoholic
the alcoholic man
