Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
extreme
the extreme surfing

đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
done
the done snow removal

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ready
the almost ready house

tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolute
absolute drinkability

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
sad
the sad child

tinh tế
bãi cát tinh tế
fine
the fine sandy beach

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
poor
poor dwellings

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
external
an external storage

gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti

thú vị
chất lỏng thú vị
interesting
the interesting liquid

phong phú
một bữa ăn phong phú
extensive
an extensive meal
