Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/96991165.webp
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
extreme
the extreme surfing
cms/adjectives-webp/132028782.webp
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành
done
the done snow removal
cms/adjectives-webp/104397056.webp
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
ready
the almost ready house
cms/adjectives-webp/85738353.webp
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolute
absolute drinkability
cms/adjectives-webp/105388621.webp
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
sad
the sad child
cms/adjectives-webp/133394920.webp
tinh tế
bãi cát tinh tế
fine
the fine sandy beach
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
poor
poor dwellings
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
external
an external storage
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
interesting
the interesting liquid
cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
extensive
an extensive meal
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
loyal
a symbol of loyal love