Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

xấu xa
mối đe dọa xấu xa
evil
an evil threat

trống trải
màn hình trống trải
empty
the empty screen

thiên tài
bộ trang phục thiên tài
genius
a genius disguise

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
excellent
an excellent idea

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
complete
a complete rainbow

nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
naughty
the naughty child

vui mừng
cặp đôi vui mừng
happy
the happy couple

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
strong
the strong woman

vàng
ngôi chùa vàng
golden
the golden pagoda

cay
phết bánh mỳ cay
spicy
a spicy spread

đã mở
hộp đã được mở
opened
the opened box
