Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
born
a freshly born baby
không may
một tình yêu không may
unhappy
an unhappy love
cao
tháp cao
high
the high tower
mềm
giường mềm
soft
the soft bed
bất công
sự phân chia công việc bất công
unfair
the unfair work division
ngắn
cái nhìn ngắn
short
a short glance
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
hourly
the hourly changing of the guard
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
illegal
the illegal hemp cultivation
giàu có
phụ nữ giàu có
rich
a rich woman
đóng
cánh cửa đã đóng
locked
the locked door
Anh
tiết học tiếng Anh
English
the English lesson