Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
born
a freshly born baby
cms/adjectives-webp/133631900.webp
không may
một tình yêu không may
unhappy
an unhappy love
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
high
the high tower
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
soft
the soft bed
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
unfair
the unfair work division
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
short
a short glance
cms/adjectives-webp/113624879.webp
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
hourly
the hourly changing of the guard
cms/adjectives-webp/99027622.webp
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
illegal
the illegal hemp cultivation
cms/adjectives-webp/132679553.webp
giàu có
phụ nữ giàu có
rich
a rich woman
cms/adjectives-webp/171454707.webp
đóng
cánh cửa đã đóng
locked
the locked door
cms/adjectives-webp/117489730.webp
Anh
tiết học tiếng Anh
English
the English lesson
cms/adjectives-webp/170476825.webp
hồng
bố trí phòng màu hồng
pink
a pink room decor