Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

gấp ba
chip di động gấp ba
triple
the triple phone chip

thân thiện
cái ôm thân thiện
friendly
the friendly hug

pháp lý
một vấn đề pháp lý
legal
a legal problem

ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
naive
the naive answer

đắng
sô cô la đắng
bitter
bitter chocolate

tối
đêm tối
dark
the dark night

đúng
ý nghĩa đúng
correct
a correct thought

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
dear
dear pets

đáng chú ý
con đường đáng chú ý
stony
a stony path

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
sad
the sad child

béo
một người béo
fat
a fat person
