Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
giàu có
phụ nữ giàu có
rich
a rich woman
thân thiện
đề nghị thân thiện
friendly
a friendly offer
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
varied
a varied fruit offer
xanh
trái cây cây thông màu xanh
blue
blue Christmas ornaments
hiện đại
phương tiện hiện đại
modern
a modern medium
phong phú
một bữa ăn phong phú
extensive
an extensive meal
thông minh
cô gái thông minh
smart
the smart girl
cổ xưa
sách cổ xưa
ancient
ancient books
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cruel
the cruel boy
phát xít
khẩu hiệu phát xít
fascist
the fascist slogan
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
crazy
a crazy woman