Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
huge
the huge dinosaur
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
national
the national flags
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
lost
a lost airplane
cms/adjectives-webp/74903601.webp
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
stupid
the stupid talk
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
heated
the heated reaction
cms/adjectives-webp/40936651.webp
dốc
ngọn núi dốc
steep
the steep mountain
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
sexual
sexual lust
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
poor
poor dwellings
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
triple
the triple phone chip
cms/adjectives-webp/125129178.webp
chết
ông già Noel chết
dead
a dead Santa Claus
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
violent
the violent earthquake