Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

lén lút
việc ăn vụng lén lút
secret
the secret snacking

hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích
helpful
a helpful consultation

phía trước
hàng ghế phía trước
front
the front row

phá sản
người phá sản
bankrupt
the bankrupt person

không thành công
việc tìm nhà không thành công
unsuccessful
an unsuccessful apartment search

hẹp
cây cầu treo hẹp
narrow
the narrow suspension bridge

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
silly
a silly couple

cô đơn
góa phụ cô đơn
lonely
the lonely widower

nam tính
cơ thể nam giới
male
a male body

tím
hoa oải hương màu tím
purple
purple lavender

nóng
lửa trong lò sưởi nóng
hot
the hot fireplace
