Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

to lớn
con khủng long to lớn
huge
the huge dinosaur

quốc gia
các lá cờ quốc gia
national
the national flags

điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway

mất tích
chiếc máy bay mất tích
lost
a lost airplane

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
stupid
the stupid talk

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
heated
the heated reaction

dốc
ngọn núi dốc
steep
the steep mountain

tình dục
lòng tham dục tình
sexual
sexual lust

nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
poor
poor dwellings

gấp ba
chip di động gấp ba
triple
the triple phone chip

chết
ông già Noel chết
dead
a dead Santa Claus
