Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
happy
the happy couple

mùa đông
phong cảnh mùa đông
wintry
the wintry landscape

rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
creepy
a creepy appearance

không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather

đậm đà
bát súp đậm đà
hearty
the hearty soup

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
surprised
the surprised jungle visitor

tiêu cực
tin tức tiêu cực
negative
the negative news

rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
clear
a clear index

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
related
the related hand signals

xã hội
mối quan hệ xã hội
social
social relations

cổ xưa
sách cổ xưa
ancient
ancient books
