Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
trung thực
lời thề trung thực
honest
the honest vow
thực sự
một chiến thắng thực sự
real
a real triumph
hài hước
trang phục hài hước
funny
the funny costume
sớm
việc học sớm
early
early learning
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
creepy
a creepy atmosphere
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
completed
the not completed bridge
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
smart
a smart fox
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
English-speaking
an English-speaking school
không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
terrible
the terrible threat
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
necessary
the necessary passport