Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
tiny
tiny seedlings

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
sad
the sad child

rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
clear
the clear glasses

xã hội
mối quan hệ xã hội
social
social relations

sương mù
bình minh sương mù
foggy
the foggy twilight

bạc
chiếc xe màu bạc
silver
the silver car

đục
một ly bia đục
cloudy
a cloudy beer

hiện đại
phương tiện hiện đại
modern
a modern medium

không thể tin được
một ném không thể tin được
unlikely
an unlikely throw

ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
delicious
a delicious pizza

chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
fixed
a fixed order
