Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
crazy
the crazy thought
cms/adjectives-webp/96198714.webp
đã mở
hộp đã được mở
opened
the opened box
cms/adjectives-webp/127531633.webp
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
varied
a varied fruit offer
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
true
true friendship
cms/adjectives-webp/130964688.webp
hỏng
kính ô tô bị hỏng
broken
the broken car window
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
loyal
a symbol of loyal love
cms/adjectives-webp/144942777.webp
không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
legal
a legal problem
cms/adjectives-webp/61775315.webp
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
silly
a silly couple
cms/adjectives-webp/132617237.webp
nặng
chiếc ghế sofa nặng
heavy
a heavy sofa