Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
bất công
sự phân chia công việc bất công
unfair
the unfair work division
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
strange
the strange picture
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
stupid
the stupid boy
sương mù
bình minh sương mù
foggy
the foggy twilight
dễ thương
một con mèo dễ thương
cute
a cute kitten
ít nói
những cô gái ít nói
quiet
the quiet girls
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
strong
the strong woman
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
external
an external storage
hiện diện
chuông báo hiện diện
present
a present bell
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
extreme
the extreme surfing
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
strange
a strange eating habit