Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
gai
các cây xương rồng có gai
spiky
the spiky cacti
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
crazy
the crazy thought
đã mở
hộp đã được mở
opened
the opened box
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
varied
a varied fruit offer
điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway
thật
tình bạn thật
true
true friendship
hỏng
kính ô tô bị hỏng
broken
the broken car window
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
loyal
a symbol of loyal love
không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather
pháp lý
một vấn đề pháp lý
legal
a legal problem
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
silly
a silly couple