Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
nhất định
niềm vui nhất định
absolute
an absolute pleasure
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
violent
a violent dispute
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ready
the ready runners
trung thực
lời thề trung thực
honest
the honest vow
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
important
important appointments
cay
quả ớt cay
sharp
the sharp pepper
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
funny
funny beards
thông minh
một học sinh thông minh
intelligent
an intelligent student
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
everyday
the everyday bath
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
visible
the visible mountain
trống trải
màn hình trống trải
empty
the empty screen