Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
pretty
the pretty girl

nghèo
một người đàn ông nghèo
poor
a poor man

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cloudless
a cloudless sky

mùa đông
phong cảnh mùa đông
wintry
the wintry landscape

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
excellent
an excellent wine

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
English-speaking
an English-speaking school

đục
một ly bia đục
cloudy
a cloudy beer

sâu
tuyết sâu
deep
deep snow

nhiều
nhiều vốn
much
much capital

hàng ngày
việc tắm hàng ngày
everyday
the everyday bath

thân thiện
người hâm mộ thân thiện
nice
the nice admirer
