Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

ngang
đường kẻ ngang
horizontal
the horizontal line

miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
free
the free means of transport

yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
powerless
the powerless man

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
first
the first spring flowers

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgent
urgent help

nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
alcoholic
the alcoholic man

xuất sắc
rượu vang xuất sắc
excellent
an excellent wine

hài hước
trang phục hài hước
funny
the funny costume

giàu có
phụ nữ giàu có
rich
a rich woman

sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ready
the ready runners

đắng
bưởi đắng
bitter
bitter grapefruits
