Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
fantastic
a fantastic stay

tình dục
lòng tham dục tình
sexual
sexual lust

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
homemade
homemade strawberry punch

nhiều
nhiều vốn
much
much capital

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
famous
the famous Eiffel tower

chết
ông già Noel chết
dead
a dead Santa Claus

sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
clean
clean laundry

thông minh
cô gái thông minh
smart
the smart girl

gần
con sư tử gần
near
the nearby lioness

có mây
bầu trời có mây
cloudy
the cloudy sky

gấp ba
chip di động gấp ba
triple
the triple phone chip
