Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

cms/adjectives-webp/36974409.webp
nhất định
niềm vui nhất định
absolute
an absolute pleasure
cms/adjectives-webp/107078760.webp
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
violent
a violent dispute
cms/adjectives-webp/132647099.webp
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
ready
the ready runners
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực
honest
the honest vow
cms/adjectives-webp/67885387.webp
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
important
important appointments
cms/adjectives-webp/78466668.webp
cay
quả ớt cay
sharp
the sharp pepper
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
funny
funny beards
cms/adjectives-webp/133566774.webp
thông minh
một học sinh thông minh
intelligent
an intelligent student
cms/adjectives-webp/104559982.webp
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
everyday
the everyday bath
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
visible
the visible mountain
cms/adjectives-webp/108932478.webp
trống trải
màn hình trống trải
empty
the empty screen
cms/adjectives-webp/45150211.webp
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
loyal
a symbol of loyal love