Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertical
a vertical rock

xanh
trái cây cây thông màu xanh
blue
blue Christmas ornaments

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
careful
a careful car wash

mở
bức bình phong mở
open
the open curtain

hỏng
kính ô tô bị hỏng
broken
the broken car window

xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
excellent
an excellent idea

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
homemade
homemade strawberry punch

trống trải
màn hình trống trải
empty
the empty screen

ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
external
an external storage

trước
đối tác trước đó
previous
the previous partner

vàng
ngôi chùa vàng
golden
the golden pagoda
