Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
first
the first spring flowers

ảm đạm
bầu trời ảm đạm
gloomy
a gloomy sky

hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
completely
a completely bald head

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgent
urgent help

ốm
phụ nữ ốm
sick
the sick woman

vật lý
thí nghiệm vật lý
physical
the physical experiment

buồn bã
đứa trẻ buồn bã
sad
the sad child

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cool
the cool drink

què
một người đàn ông què
lame
a lame man

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
quick
a quick car

nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
dangerous
the dangerous crocodile
