Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
serious
a serious discussion

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
strange
a strange eating habit

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
playful
playful learning

cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
related
the related hand signals

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
unlimited
the unlimited storage

đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
special
the special interest

xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
pretty
the pretty girl

say xỉn
người đàn ông say xỉn
drunk
the drunk man

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
snowy
snowy trees

riêng tư
du thuyền riêng tư
private
the private yacht

cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgent
urgent help
