Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese
ngang
đường kẻ ngang
horizontal
the horizontal line
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
surprised
the surprised jungle visitor
say rượu
người đàn ông say rượu
drunk
a drunk man
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
nice
the nice admirer
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
hot
the hot fireplace
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
tiny
tiny seedlings
chua
chanh chua
sour
sour lemons
có mây
bầu trời có mây
cloudy
the cloudy sky
đỏ
cái ô đỏ
red
a red umbrella
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
mistakable
three mistakable babies
ốm
phụ nữ ốm
sick
the sick woman