Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
careful
a careful car wash

mùa đông
phong cảnh mùa đông
wintry
the wintry landscape

tốt
cà phê tốt
good
good coffee

mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
violent
a violent dispute

Anh
tiết học tiếng Anh
English
the English lesson

què
một người đàn ông què
lame
a lame man

nhất định
niềm vui nhất định
absolute
an absolute pleasure

không thành công
việc tìm nhà không thành công
unsuccessful
an unsuccessful apartment search

trước đó
câu chuyện trước đó
previous
the previous story

sương mù
bình minh sương mù
foggy
the foggy twilight

rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
explicit
an explicit prohibition
