Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
terrible
the terrible threat

thông minh
một học sinh thông minh
intelligent
an intelligent student

Anh
tiết học tiếng Anh
English
the English lesson

kép
bánh hamburger kép
double
the double hamburger

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legal
a legal gun

vội vàng
ông già Noel vội vàng
hasty
the hasty Santa Claus

chín
bí ngô chín
ripe
ripe pumpkins

cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
necessary
the necessary flashlight

to lớn
con khủng long to lớn
huge
the huge dinosaur

mắc nợ
người mắc nợ
indebted
the indebted person

mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
violent
the violent earthquake
