Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

thật
tình bạn thật
true
true friendship

kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
strange
a strange eating habit

Ireland
bờ biển Ireland
Irish
the Irish coast

còn lại
tuyết còn lại
remaining
the remaining snow

chín
bí ngô chín
ripe
ripe pumpkins

hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
perfect
the perfect stained glass rose window

xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer

nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
heated
the heated reaction

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
playful
playful learning

lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
loose
the loose tooth

độc đáo
cống nước độc đáo
unique
the unique aqueduct
