Vocabulary
Learn Adjectives – Vietnamese

tươi mới
hàu tươi
fresh
fresh oysters

mở
bức bình phong mở
open
the open curtain

điện
tàu điện lên núi
electric
the electric mountain railway

toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
global
the global world economy

riêng tư
du thuyền riêng tư
private
the private yacht

lanh lợi
một con cáo lanh lợi
smart
a smart fox

dài
tóc dài
long
long hair

chính xác
hướng chính xác
correct
the correct direction

không thông thường
thời tiết không thông thường
unusual
unusual weather

xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer

độc thân
người đàn ông độc thân
single
the single man
