Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

colorful
colorful Easter eggs
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

popular
a popular concert
phổ biến
một buổi hòa nhạc phổ biến

stony
a stony path
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

negative
the negative news
tiêu cực
tin tức tiêu cực

fast
the fast downhill skier
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng

aerodynamic
the aerodynamic shape
hình dáng bay
hình dáng bay

golden
the golden pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

drunk
a drunk man
say rượu
người đàn ông say rượu

steep
the steep mountain
dốc
ngọn núi dốc

public
public toilets
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

outraged
an outraged woman
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
