Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/125129178.webp
dead
a dead Santa Claus
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/130246761.webp
white
the white landscape
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/88411383.webp
interesting
the interesting liquid
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/96991165.webp
extreme
the extreme surfing
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
cms/adjectives-webp/132704717.webp
weak
the weak patient
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/128024244.webp
blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/134391092.webp
impossible
an impossible access
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodynamic
the aerodynamic shape
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/59351022.webp
horizontal
the horizontal coat rack
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/135350540.webp
existing
the existing playground
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/69435964.webp
friendly
the friendly hug
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/138057458.webp
additional
the additional income
bổ sung
thu nhập bổ sung