Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)
poor
a poor man
nghèo
một người đàn ông nghèo
eastern
the eastern port city
phía đông
thành phố cảng phía đông
soft
the soft bed
mềm
giường mềm
edible
the edible chili peppers
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
unusual
unusual weather
không thông thường
thời tiết không thông thường
dirty
the dirty air
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
future
a future energy production
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
alert
an alert shepherd dog
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
bad
a bad flood
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
upright
the upright chimpanzee
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
required
the required winter tires
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết