Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

aerodynamic
the aerodynamic shape
hình dáng bay
hình dáng bay

small
the small baby
nhỏ bé
em bé nhỏ

orange
orange apricots
cam
quả mơ màu cam

ripe
ripe pumpkins
chín
bí ngô chín

unlimited
the unlimited storage
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn

sunny
a sunny sky
nắng
bầu trời nắng

quiet
the quiet girls
ít nói
những cô gái ít nói

stony
a stony path
đáng chú ý
con đường đáng chú ý

modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại

quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

correct
the correct direction
chính xác
hướng chính xác
