Từ vựng

Học tính từ – Anh (US)

cms/adjectives-webp/130372301.webp
aerodynamic
the aerodynamic shape
hình dáng bay
hình dáng bay
cms/adjectives-webp/132049286.webp
small
the small baby
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/173982115.webp
orange
orange apricots
cam
quả mơ màu cam
cms/adjectives-webp/171966495.webp
ripe
ripe pumpkins
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/66864820.webp
unlimited
the unlimited storage
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
cms/adjectives-webp/129080873.webp
sunny
a sunny sky
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/103274199.webp
quiet
the quiet girls
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/122973154.webp
stony
a stony path
đáng chú ý
con đường đáng chú ý
cms/adjectives-webp/124464399.webp
modern
a modern medium
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/133548556.webp
quiet
a quiet hint
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/132624181.webp
correct
the correct direction
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/20539446.webp
annual
the annual carnival
hàng năm
lễ hội hàng năm