Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/105388621.webp
দুঃখিত
দুঃখিত শিশু
duḥkhita
duḥkhita śiśu
buồn bã
đứa trẻ buồn bã
cms/adjectives-webp/63945834.webp
সাধারণ বোধগম্য
সাধারণ বোধগম্য উত্তর
sādhāraṇa bōdhagamya
sādhāraṇa bōdhagamya uttara
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/110722443.webp
গোলাকার
গোলাকার বল
gōlākāra
gōlākāra bala
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/103342011.webp
বিদেশী
বিদেশী সম্পর্ক
bidēśī
bidēśī samparka
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/113969777.webp
স্নেহশীল
স্নেহশীল উপহার
snēhaśīla
snēhaśīla upahāra
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/100613810.webp
ঝড়পূর্ণ
ঝড়পূর্ণ সমুদ্র
jhaṛapūrṇa
jhaṛapūrṇa samudra
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/132368275.webp
গভীর
গভীর বরফ
gabhīra
gabhīra barapha
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/126284595.webp
দ্রুত
দ্রুত গাড়ি
druta
druta gāṛi
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
cms/adjectives-webp/93014626.webp
সুস্থ
সুস্থ শাকসবজি
sustha
sustha śākasabaji
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/122351873.webp
রক্তপূর্ণ
রক্তপূর্ণ ঠোঁট
raktapūrṇa
raktapūrṇa ṭhōm̐ṭa
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/36974409.webp
অবিশেষে
অবিশেষে উপভোগ
abiśēṣē
abiśēṣē upabhōga
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/132624181.webp
সঠিক
সঠিক দিক
saṭhika
saṭhika dika
chính xác
hướng chính xác