শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
উল্লম্ব
উল্লম্ব শৈল

lén lút
việc ăn vụng lén lút
গোপন
গোপন মিষ্টি খাওয়া

gần
một mối quan hệ gần
কাছে
কাছের সম্পর্ক

Anh
tiết học tiếng Anh
ইংরেজি
ইংরেজি পাঠ্যক্রম

đã mở
hộp đã được mở
খোলামেলা
খোলামেলা বাক্স

muộn
công việc muộn
দেরীতে
দেরীতে কাজ

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
শেষ
শেষ ইচ্ছা

không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
অভ্রমেঘ মুক্ত
অভ্রমেঘ মুক্ত আকাশ

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
বিদেশী
বিদেশী সম্পর্ক

nam tính
cơ thể nam giới
পুরুষ
পুরুষ শরীর

phát xít
khẩu hiệu phát xít
ফ্যাশিস্ট
ফ্যাশিস্ট নারা
