শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

ngang
đường kẻ ngang
অনুভূমিক
অনুভূমিক রেখা

kép
bánh hamburger kép
দ্বি-
একটি দ্বি-পাত্র হামবার্গার

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
বোকা
বোকা পরিকল্পনা

không thể qua được
con đường không thể qua được
অপ্রচলিত
অপ্রচলিত সড়ক

xanh lá cây
rau xanh
সবুজ
সবুজ শাকসবজি

đóng
mắt đóng
বন্ধ
বন্ধ চোখ

kỳ quái
bức tranh kỳ quái
অদ্ভুত
একটি অদ্ভুত চিত্র

cần thiết
hộ chiếu cần thiết
প্রয়োজনীয়
প্রয়োজনীয় পাসপোর্ট

không thể tin được
một ném không thể tin được
অসম্ভাব্য
অসম্ভাব্য নিক্ষেপ

hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
সুখী
সুখী জুটি

chảy máu
môi chảy máu
রক্তপূর্ণ
রক্তপূর্ণ ঠোঁট
