শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

độc thân
một người mẹ độc thân
একক
একক মা

nghèo
một người đàn ông nghèo
গরীব
একটি গরীব পুরুষ

mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
প্রবল
প্রবল ঝড়

cuối cùng
ý muốn cuối cùng
শেষ
শেষ ইচ্ছা

trung thực
lời thề trung thực
সত্যপ্রিয়
সত্যপ্রিয় প্রতিজ্ঞা

nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
পরিচিত
পরিচিত আইফেল টাওয়ার

Slovenia
thủ đô Slovenia
স্লোভেনীয়
স্লোভেনীয় রাজধানী

chảy máu
môi chảy máu
রক্তপূর্ণ
রক্তপূর্ণ ঠোঁট

tình dục
lòng tham dục tình
যৌন
যৌন কামনা

hoàn hảo
răng hoàn hảo
পূর্ণ
পূর্ণ দাঁত

lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
আদর্শ
আদর্শ শরীরের ওজন
