শব্দভাণ্ডার

বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

cms/adjectives-webp/134079502.webp
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
গ্লোবাল
গ্লোবাল অর্থনীতি
cms/adjectives-webp/132144174.webp
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
সতর্ক
সতর্ক ছেলে
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
সুস্থ
সুস্থ শাকসবজি
cms/adjectives-webp/9139548.webp
nữ
đôi môi nữ
মহিলা
মহিলা ঠোঁট
cms/adjectives-webp/133626249.webp
bản địa
trái cây bản địa
দেশীয়
দেশীয় ফল
cms/adjectives-webp/52842216.webp
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
উত্সাহিত
উত্সাহিত প্রতিক্রিয়া
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
দৃশ্যমান
দৃশ্যমান পর্বত
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
বিপজ্জনক
বিপজ্জনক ক্রোকোডাইল
cms/adjectives-webp/40795482.webp
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
সদৃশ্যপূর্ণ
তিনটি সদৃশ্যপূর্ণ শিশু
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
বেগুনী
বেগুনী ফুল
cms/adjectives-webp/79183982.webp
phi lý
chiếc kính phi lý
অসত্য
অসত্য চশমা
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
জন্মগত
একটি সদ্য জন্মগত শিশু