শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
ময়লা
ময়লা বাতাস

mát mẻ
đồ uống mát mẻ
শীতল
শীতল পানীয়

tình dục
lòng tham dục tình
যৌন
যৌন কামনা

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
অবৈধ
অবৈধ গাঁজা চাষ

không thông thường
loại nấm không thông thường
অস্বাভাবিক
অস্বাভাবিক ছত্রাক

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
মৌলিক
মৌলিক সমস্যা সমাধান

tím
hoa oải hương màu tím
লেবেন্ডার রঙ
লেবেন্ডার রঙের ফুল

nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
প্রসিদ্ধ
প্রসিদ্ধ মন্দির

bão táp
biển đang có bão
ঝড়পূর্ণ
ঝড়পূর্ণ সমুদ্র

cảnh giác
con chó đức cảnh giác
সতর্ক
সতর্ক কুকুর

giận dữ
cảnh sát giận dữ
ক্রোধগ্রস্ত
ক্রোধগ্রস্ত পুলিশ
