শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ইংরেজি ভাষার
ইংরেজি ভাষার স্কুল

ấm áp
đôi tất ấm áp
উষ্ণ
উষ্ণ মোজা

ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn
মূর্খ
মূর্খ জোড়া

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
দ্রুত
দ্রুত অবতরণ দৌড়ো

tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
দুর্দান্ত
একটি দুর্দান্ত পাহাড়ের দৃশ্য

thành công
sinh viên thành công
সফল
সফল ছাত্র

hình dáng bay
hình dáng bay
বায়োডায়নামিক
বায়োডায়নামিক আকার

trưởng thành
cô gái trưởng thành
প্রাপ্তবয়স্ক
প্রাপ্তবয়স্ক মেয়ে

trung thực
lời thề trung thực
সত্যপ্রিয়
সত্যপ্রিয় প্রতিজ্ঞা

ít
ít thức ăn
অল্প
অল্প খাবার

có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
সদৃশ্যপূর্ণ
তিনটি সদৃশ্যপূর্ণ শিশু
