শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

lười biếng
cuộc sống lười biếng
অলস
অলস জীবন

trống trải
màn hình trống trải
খালি
খালি পর্দা

đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
প্রিয়
প্রিয় পোষা প্রাণী

độc thân
người đàn ông độc thân
অবিবাহিত
অবিবাহিত পুরুষ

trẻ
võ sĩ trẻ
যুবক
যুবক বক্সার

đang yêu
cặp đôi đang yêu
প্রেমময়
প্রেমময় জোড়া

hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
সম্পূর্ণ
সম্পূর্ণ রাঙ্গাধনু

không thể
một lối vào không thể
অসম্ভব
একটি অসম্ভব প্রবেশ

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
দ্রুত
দ্রুত অবতরণ দৌড়ো

hiếm
con panda hiếm
দুর্লভ
দুর্লভ পাণ্ডা

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
বিদেশী
বিদেশী সম্পর্ক
