শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
সাহায্যকারী
সাহায্যকারী মহিলা
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
প্রিয়
প্রিয় পোষা প্রাণী
hiện có
sân chơi hiện có
উপস্থিত
উপস্থিত খেলার মাঠ
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
মদ্যপতিত
মদ্যপতিত পুরুষ
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
রোমাঞ্চকর
রোমাঞ্চকর গল্প
chính xác
hướng chính xác
সঠিক
সঠিক দিক
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
সাধারণ
সাধারণ বিয়ের ফুল
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
অবৈধ
অবৈধ গাঁজা চাষ
chua
chanh chua
টক
টক লেবু
trung thực
lời thề trung thực
সত্যপ্রিয়
সত্যপ্রিয় প্রতিজ্ঞা
vật lý
thí nghiệm vật lý
ভৌতিক
ভৌতিক পরীক্ষা