শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

đã mở
hộp đã được mở
খোলামেলা
খোলামেলা বাক্স

có lẽ
khu vực có lẽ
সম্ভাবনা
সম্ভাব্য ক্ষেত্র

ngắn
cái nhìn ngắn
ছোট
একটি ছোট নজর

vội vàng
ông già Noel vội vàng
জর্দার
জর্দার সাঁতারবাজ

còn lại
tuyết còn lại
অবশেষ
অবশেষ তুষার

nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
সতর্ক
সতর্ক ছেলে

phi lý
chiếc kính phi lý
অসত্য
অসত্য চশমা

cực đoan
môn lướt sóng cực đoan
চরম
চরম সার্ফিং

tin lành
linh mục tin lành
ইউনিয়ন
ইউনিয়নের পুরোহিত

ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
অবাক
অবাক জঙ্গলের পরিদর্শক

nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
দ্রুত
দ্রুত অবতরণ দৌড়ো
