শব্দভাণ্ডার
বিশেষণ শিখুন – ভিয়েতনামিয়

tròn
quả bóng tròn
গোলাকার
গোলাকার বল

không may
một tình yêu không may
দু: খিত
একটি দু: খিত প্রেম

thứ ba
đôi mắt thứ ba
তৃতীয়
একটি তৃতীয় চোখ

sai lầm
hướng đi sai lầm
ভুল
ভুল দিক

hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
প্রস্তুত
প্রায় প্রস্তুত বাড়ি

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
বিদেশী
বিদেশী সম্পর্ক

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
মূর্খ
মূর্খতাপূর্ণ কথা

giàu có
phụ nữ giàu có
ধনী
ধনী মহিলা

phong phú
một bữa ăn phong phú
প্রচুর
একটি প্রচুর খাবার

tự làm
bát trái cây dâu tự làm
নিজে তৈরি
নিজে তৈরি ইচ্ছেরি পানী

tiếng Anh
trường học tiếng Anh
ইংরেজি ভাষার
ইংরেজি ভাষার স্কুল
