Từ vựng

Học tính từ – Bengal

cms/adjectives-webp/127673865.webp
রৌপ্য
রৌপ্য গাড়ি
raupya
raupya gāṛi
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/132447141.webp
লঙ্ঘনযোগ্য
লঙ্ঘনযোগ্য পুরুষ
laṅghanayōgya
laṅghanayōgya puruṣa
què
một người đàn ông què
cms/adjectives-webp/145180260.webp
অদ্ভুত
অদ্ভুত খাদ্য অভ্যাস
adbhuta
adbhuta khādya abhyāsa
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/78920384.webp
অবশেষ
অবশেষ তুষার
abaśēṣa
abaśēṣa tuṣāra
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/117502375.webp
খোলামেলা
খোলামেলা পর্দা
khōlāmēlā
khōlāmēlā pardā
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/103342011.webp
বিদেশী
বিদেশী সম্পর্ক
bidēśī
bidēśī samparka
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/70910225.webp
কাছাকাছি
কাছে আসা সিংহী
kāchākāchi
kāchē āsā sinhī
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/173582023.webp
বাস্তব
বাস্তব মূল্য
bāstaba
bāstaba mūlya
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/49304300.webp
অসম্পন্ন
অসম্পন্ন ব্রিজ
asampanna
asampanna brija
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/174142120.webp
ব্যক্তিগত
ব্যক্তিগত অভিবাদন
byaktigata
byaktigata abhibādana
cá nhân
lời chào cá nhân
cms/adjectives-webp/122960171.webp
সঠিক
একটি সঠিক ভাবনা
saṭhika
ēkaṭi saṭhika bhābanā
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/30244592.webp
গরীব
গরীব বাসা
garība
garība bāsā
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói