Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

serious
a serious discussion
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

fit
a fit woman
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh

necessary
the necessary passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

blue
blue Christmas ornaments
xanh
trái cây cây thông màu xanh

creepy
a creepy appearance
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

white
the white landscape
trắng
phong cảnh trắng

closed
closed eyes
đóng
mắt đóng

safe
safe clothing
an toàn
trang phục an toàn

stupid
a stupid woman
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

quiet
the request to be quiet
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ

included
the included straws
bao gồm
ống hút bao gồm
