Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

long
long hair
dài
tóc dài

relaxing
a relaxing holiday
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

remaining
the remaining snow
còn lại
tuyết còn lại

fantastic
a fantastic stay
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời

native
native fruits
bản địa
trái cây bản địa

tight
a tight couch
chật
ghế sofa chật

fair
a fair distribution
công bằng
việc chia sẻ công bằng

sole
the sole dog
duy nhất
con chó duy nhất

external
an external storage
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

national
the national flags
quốc gia
các lá cờ quốc gia

alcoholic
the alcoholic man
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
