Từ vựng
Học tính từ – Anh (US)

unmarried
an unmarried man
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

secret
a secret information
bí mật
thông tin bí mật

angry
the angry policeman
giận dữ
cảnh sát giận dữ

silly
a silly couple
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

new
the new fireworks
mới
pháo hoa mới

male
a male body
nam tính
cơ thể nam giới

ideal
the ideal body weight
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

wide
a wide beach
rộng
bãi biển rộng

nuclear
the nuclear explosion
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

terrible
the terrible shark
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

cold
the cold weather
lạnh
thời tiết lạnh
