Từ vựng
Học tính từ – Estonia

raske
raske diivan
nặng
chiếc ghế sofa nặng

laialdane
laialdane reis
xa
chuyến đi xa

moodne
moodne meedium
hiện đại
phương tiện hiện đại

hiiglaslik
hiiglaslik dinosaurus
to lớn
con khủng long to lớn

abistav
abistav nõustamine
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

sõbralik
sõbralik pakkumine
thân thiện
đề nghị thân thiện

hirmus
hirmus hai
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

kaunis
kaunis kleit
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ

soolatud
soolatud maapähklid
mặn
đậu phộng mặn

õige
õige mõte
đúng
ý nghĩa đúng

kurja
kuri ähvardus
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
