Từ vựng
Học tính từ – Estonia

õige
õige mõte
đúng
ý nghĩa đúng

söödav
söödavad tšillipiprad
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

naljakas
naljakas paar
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

hüsteeriline
hüsteeriline karje
huyên náo
tiếng hét huyên náo

võimatu
võimatu ligipääs
không thể
một lối vào không thể

kurja
kuri kolleeg
ác ý
đồng nghiệp ác ý

kurb
kurb laps
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

tume
tume öö
tối
đêm tối

ebatavaline
ebatavalised seened
không thông thường
loại nấm không thông thường

pehme
pehme voodi
mềm
giường mềm

nädalane
nädalane prügivedu
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
