Từ vựng
Học tính từ – Estonia

vaene
vaene mees
nghèo
một người đàn ông nghèo

udune
udune hämarik
sương mù
bình minh sương mù

hooletu
hooletu laps
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

täielik
täielik kiilaspea
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

jõuline
jõuline maavärin
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

homoseksuaalne
kaks homoseksuaalset meest
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

sündinud
värskelt sündinud beebi
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh

pahane
pahane naine
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ

läbimatu
läbimatu tee
không thể qua được
con đường không thể qua được

laisk
laisk elu
lười biếng
cuộc sống lười biếng

kolmas
kolmas silm
thứ ba
đôi mắt thứ ba
