Từ vựng
Học tính từ – Nga

особенный
особенное яблоко
osobennyy
osobennoye yabloko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

ленивый
ленивая жизнь
lenivyy
lenivaya zhizn’
lười biếng
cuộc sống lười biếng

английский
английский урок
angliyskiy
angliyskiy urok
Anh
tiết học tiếng Anh

колючий
колючие кактусы
kolyuchiy
kolyuchiye kaktusy
gai
các cây xương rồng có gai

оранжевый
оранжевые абрикосы
oranzhevyy
oranzhevyye abrikosy
cam
quả mơ màu cam

нелегальный
нелегальное выращивание конопли
nelegal’nyy
nelegal’noye vyrashchivaniye konopli
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

разведенный
разведенная пара
razvedennyy
razvedennaya para
nhẹ
chiếc lông nhẹ

обильный
обильный ужин
obil’nyy
obil’nyy uzhin
phong phú
một bữa ăn phong phú

бывший в употреблении
бывшие в употреблении товары
byvshiy v upotreblenii
byvshiye v upotreblenii tovary
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng

холостой
холостой человек
kholostoy
kholostoy chelovek
độc thân
người đàn ông độc thân

пропавший
пропавший самолет
propavshiy
propavshiy samolet
mất tích
chiếc máy bay mất tích
