Từ vựng
Học tính từ – Nga

красивый
красивые цветы
krasivyy
krasivyye tsvety
đẹp
hoa đẹp

законный
законный пистолет
zakonnyy
zakonnyy pistolet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

ленивый
ленивая жизнь
lenivyy
lenivaya zhizn’
lười biếng
cuộc sống lười biếng

серьезный
серьезная ошибка
ser’yeznyy
ser’yeznaya oshibka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

центральный
центральная площадь
tsentral’nyy
tsentral’naya ploshchad’
trung tâm
quảng trường trung tâm

несовершеннолетний
несовершеннолетняя девушка
nesovershennoletniy
nesovershennoletnyaya devushka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

золотой
золотая пагода
zolotoy
zolotaya pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

словенский
словенская столица
slovenskiy
slovenskaya stolitsa
Slovenia
thủ đô Slovenia

прочный
прочный порядок
prochnyy
prochnyy poryadok
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ

опасный
опасный крокодил
opasnyy
opasnyy krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm

круглый
круглый мяч
kruglyy
kruglyy myach
tròn
quả bóng tròn
