Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਸੁਰੱਖਿਅਤ
ਸੁਰੱਖਿਅਤ ਲਬਾਸ
surakhi‘ata
surakhi‘ata labāsa
an toàn
trang phục an toàn

ਭਾਰੀ
ਇੱਕ ਭਾਰੀ ਸੋਫਾ
bhārī
ika bhārī sōphā
nặng
chiếc ghế sofa nặng

ਸਥਾਨਿਕ
ਸਥਾਨਿਕ ਫਲ
sathānika
sathānika phala
bản địa
trái cây bản địa

ਅਦਵਿਤੀਯ
ਅਦਵਿਤੀਯ ਪਾਣੀ ਦਾ ਪੁਲ
adavitīya
adavitīya pāṇī dā pula
độc đáo
cống nước độc đáo

ਜ਼ਬਰਦਸਤ
ਜ਼ਬਰਦਸਤ ਸਮਸਿਆ ਸਮਾਧਾਨ
zabaradasata
zabaradasata samasi‘ā samādhāna
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

ਭੱਦਾ
ਭੱਦਾ ਬਾਕਸਰ
bhadā
bhadā bākasara
xấu xí
võ sĩ xấu xí

ਤਕਨੀਕੀ
ਇੱਕ ਤਕਨੀਕੀ ਚਮਤਕਾਰ
Takanīkī
ika takanīkī camatakāra
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

ਬੁਰਾ
ਬੁਰੀ ਕੁੜੀ
burā
burī kuṛī
xấu xa
cô gái xấu xa

ਕਡਵਾ
ਕਡਵਾ ਚਾਕੋਲੇਟ
kaḍavā
kaḍavā cākōlēṭa
đắng
sô cô la đắng

ਮਾਹੀਰ
ਮਾਹੀਰ ਰੇਤ ਦੀ ਤਟੀ
māhīra
māhīra rēta dī taṭī
tinh tế
bãi cát tinh tế

ਵਿਸ਼ੇਸ਼
ਇੱਕ ਵਿਸ਼ੇਸ਼ ਸੇਬ
viśēśa
ika viśēśa sēba
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
