Từ vựng
Học tính từ – Punjab

ਤਿਆਰ ਤੋਂ ਪਹਿਲਾਂ
ਤਿਆਰ ਤੋਂ ਪਹਿਲਾਂ ਹਵਾਈ ਜਹਾਜ਼
ti‘āra tōṁ pahilāṁ
ti‘āra tōṁ pahilāṁ havā‘ī jahāza
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh

ਮੁਲਾਇਮ
ਮੁਲਾਇਮ ਮੰਜਾ
mulā‘ima
mulā‘ima majā
mềm
giường mềm

ਥੱਕਿਆ ਹੋਇਆ
ਥੱਕਿਆ ਹੋਇਆ ਔਰਤ
thaki‘ā hō‘i‘ā
thaki‘ā hō‘i‘ā aurata
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

ਸੱਚਾ
ਸੱਚੀ ਦੋਸਤੀ
sacā
sacī dōsatī
thật
tình bạn thật

ਅਸੀਮ
ਅਸੀਮ ਸੜਕ
asīma
asīma saṛaka
vô tận
con đường vô tận

ਜ਼ਰੂਰੀ
ਜ਼ਰੂਰੀ ਟਾਰਚ
zarūrī
zarūrī ṭāraca
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

ਤੇਜ਼
ਤੇਜ਼ ਭੂਚਾਲ
tēza
tēza bhūcāla
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

ਉਮਰ ਤੋਂ ਛੋਟਾ
ਉਮਰ ਤੋਂ ਛੋਟੀ ਕੁੜੀ
umara tōṁ chōṭā
umara tōṁ chōṭī kuṛī
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

ਖੱਟਾ
ਖੱਟੇ ਨਿੰਬੂ
khaṭā
khaṭē nibū
chua
chanh chua

ਪਿਆਰੇ
ਪਿਆਰੇ ਪਾਲਤੂ ਜਾਨਵਰ
pi‘ārē
pi‘ārē pālatū jānavara
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

ਵੱਡਾ
ਵੱਡੀ ਆਜ਼ਾਦੀ ਦੀ ਮੂਰਤ
vaḍā
vaḍī āzādī dī mūrata
lớn
Bức tượng Tự do lớn
