Từ vựng
Học tính từ – Ý
in ritardo
una partenza in ritardo
trễ
sự khởi hành trễ
particolare
una mela particolare
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
rosa
un arredamento rosa
hồng
bố trí phòng màu hồng
sonnolento
una fase sonnolenta
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
acido
limoni acidi
chua
chanh chua
nato
un bambino appena nato
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
finlandese
la capitale finlandese
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
giallo
banane gialle
vàng
chuối vàng
chiaro
un indice chiaro
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
silenzioso
un suggerimento silenzioso
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
gustoso
una pizza gustosa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng