Từ vựng
Học tính từ – Marathi

नवीन
नवीन फटाके
navīna
navīna phaṭākē
mới
pháo hoa mới

मूढ
मूढ जोडी
mūḍha
mūḍha jōḍī
ngớ ngẩn
cặp đôi ngớ ngẩn

अधिक
अधिक पूंजी
adhika
adhika pūn̄jī
nhiều
nhiều vốn

विश्रामदायक
विश्रामदायक सुट्टी
viśrāmadāyaka
viśrāmadāyaka suṭṭī
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

मूर्खपणाचा
मूर्खपणाची विचार
mūrkhapaṇācā
mūrkhapaṇācī vicāra
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

संपलेला
संपलेले बर्फहटवायला
sampalēlā
sampalēlē barphahaṭavāyalā
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

प्रसिद्ध
प्रसिद्ध ईफेल टॉवर
prasid‘dha
prasid‘dha īphēla ṭŏvara
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng

अतिक्रामणीय
अतिक्रामणीय रस्ता
atikrāmaṇīya
atikrāmaṇīya rastā
không thể qua được
con đường không thể qua được

गोल
गोल चेंडू
gōla
gōla cēṇḍū
tròn
quả bóng tròn

बैंगणी
बैंगणी लॅवेंडर
baiṅgaṇī
baiṅgaṇī lĕvēṇḍara
tím
hoa oải hương màu tím

जागरूक
जागरूक शेपर्ड कुत्रा
jāgarūka
jāgarūka śēparḍa kutrā
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
